Có 1 kết quả:
逐鹿 zhú lù ㄓㄨˊ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pursue deer
(2) fig. to vie for supremacy
(2) fig. to vie for supremacy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0